--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụng mệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụng mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụng mệnh
+
Comply with orders from above
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
phụng mệnh
:
Comply with orders from above
+
cách mạng
:
RevolutionCách mạng tư sản pháp 1789The 1789 French bourgeois Revolution
+
nặc danh
:
AnonymousThư nặc danhAn anonymous letter
+
nhiểu chuyện
:
xem nhiễu sự Prove troublesomeBày vẽ thêm nhiễu chuyệnTo contrive unnecessary things and prove trousblesome
+
phác thực
:
(ít dùng) Frank, sincere, plain and honest